🌟 전화 카드 (電話 card)
🗣️ 전화 카드 (電話 card) @ Ví dụ cụ thể
- 국제 전화 카드. [국제 전화 (國際電話)]
🌷 ㅈㅎㅋㄷ: Initial sound 전화 카드
-
ㅈㅎㅋㄷ (
전화 카드
)
: 일정 금액만큼 전화 통화를 할 수 있도록 만든 카드.
None
🌏 THẺ ĐIỆN THOẠI: Thẻ làm ra để có thể gọi điện thoại được với số tiền nhất định.
• Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Việc nhà (48) • Nghệ thuật (76) • Nghệ thuật (23) • Cách nói ngày tháng (59) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt công sở (197) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Đời sống học đường (208) • Mối quan hệ con người (255) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sự kiện gia đình (57) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Luật (42) • Sở thích (103) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng bệnh viện (204) • Vấn đề xã hội (67) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Lịch sử (92) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa đại chúng (52) • Hẹn (4) • Thể thao (88)