🌟 전화 카드 (電話 card)

1. 일정 금액만큼 전화 통화를 할 수 있도록 만든 카드.

1. THẺ ĐIỆN THOẠI: Thẻ làm ra để có thể gọi điện thoại được với số tiền nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 전화 카드 잔액.
    Telephone card balance.
  • Google translate 선불 전화 카드.
    Prepaid telephone card.
  • Google translate 전화 카드를 구입하다.
    Buy a telephone card.
  • Google translate 전화 카드를 넣다.
    Insert a telephone card.
  • Google translate 전화 카드로 전화를 걸다.
    Dial a telephone card.
  • Google translate 선불 전화 카드를 이용하면 국제 전화를 보다 싼값에 걸 수 있다.
    Pre-paid phone cards make international calls cheaper.
  • Google translate 김 일병은 공중전화 기계에 전화 카드를 넣고 부모님께 전화를 걸었다.
    Private kim put his phone card in the pay phone machine and called his parents.
  • Google translate 지난번에 통화를 할 때 왜 갑자기 전화가 끊겼어?
    Why did you suddenly get cut off the last time you spoke?
    Google translate 전화 카드에 들어 있던 돈이 다 떨어져서 그랬어.
    It was because i ran out of money on the phone card.

전화 카드: telephone card,でんわカード【電話カード】,carte téléphonique, carte téléphonique prépayée,tarjeta telefónica,بطاقة شحن التليفون,утасны карт,thẻ điện thoại,การ์ดโทรศัพท์, บัตรโทรศัพท์,kartu telepon,телефонная карточка,电话磁卡,电话卡,

🗣️ 전화 카드 (電話 card) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thứ trong tuần (13) Việc nhà (48) Nghệ thuật (76) Nghệ thuật (23) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt công sở (197) Biểu diễn và thưởng thức (8) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (255) Cảm ơn (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình (57) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Luật (42) Sở thích (103) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề xã hội (67) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Lịch sử (92) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (52) Hẹn (4) Thể thao (88)